Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn đi ngủ in Chinese?

我想上床睡觉

More translations for Tôi muốn đi ngủ

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 我想上床睡觉

我上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
我要上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
上床睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go to bed
我想赖床睡懒觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep in bed
我不想起床,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get up, I want to sleep
我要上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
早早上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
他上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  He went to bed
丹妮上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dany went to bed
狗在床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  The dog sleeps in bed
晚上9:30上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed at 9:30 p.m
我在晚上十点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten oclock in the evening
我在晚上九点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at nine oclock in the evening
我现在必须上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I must go to bed now
我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep
他晚上9:00上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  He goes to bed at 9:00 p.m
你是否上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Did you go to bed