Chinese to Vietnamese

How to say 那我们现在走,可以吗 in Vietnamese?

Vì vậy, chúng tôi sẽ đi ngay bây giờ, chúng tôi có thể

More translations for 那我们现在走,可以吗

我们现在可以走  🇨🇳🇬🇧  We can go now
那现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that now
大家,我们现在可以走  🇨🇳🇬🇧  Everybody, we can go now
我们现在要去机场,可以走吗  🇨🇳🇬🇧  Were going to the airport now, can we go
我们现在走了吗  🇨🇳🇬🇧  Are we leaving now
我们现在可以排队吗  🇨🇳🇬🇧  Can we line up now
我们可以走了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go now
那我现在去找你可以吗  🇨🇳🇬🇧  So Im going to find you now, can I
你们现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving now
现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we now
所以我们现在我们现在要带她走  🇨🇳🇬🇧  So now were going to take her
我们可以在现场买票吗  🇨🇳🇬🇧  Can we buy tickets on the spot
我们现在可以阻止她吗  🇨🇳🇬🇧  Can we stop her now
我可以走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go
现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
我们现在就走  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
现在可以玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can you play now
现在可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy it now
现在可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it time for you
那我们现在回去吗  🇨🇳🇬🇧  So were going back now

More translations for Vì vậy, chúng tôi sẽ đi ngay bây giờ, chúng tôi có thể

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau