Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问坐飞机到澳门怎么走?做什么飞机 in Vietnamese?

Xin chào, làm thế nào tôi có thể đến Macau bằng máy bay, xin vui lòng? Anh làm gì trên máy bay

More translations for 你好,请问坐飞机到澳门怎么走?做什么飞机

你好,请问飞机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport, please
请问飞机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the airport
飞澳门海关怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I fly to Macau Customs
飞机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
坐飞机还是什么  🇨🇳🇬🇧  By plane or what
飞机场怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  How do You get to the airport
去飞机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
啊,请问去埃及怎么坐飞机啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, how do You get to Egypt by plane
飞机怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the plane say
飞机什么时候到  🇨🇳🇬🇧  When does the plane arrive
你好,请问机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport, please
坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By plane
我想从尤瓦克机场到飞机场,请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  Id like to get from Yuwak Airport to the airport
飞机什么时候起飞  🇨🇳🇬🇧  When does the plane take off
飞机票怎么买  🇨🇳🇬🇧  How do I get a plane ticket
请问机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the airport
请问机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could i tell me how to get there from the airport
请问转机怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get around the transfer
请问我的登机门怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to my boarding gate, please
飞机和飞机,飞机和飞机,飞机和飞机  🇨🇳🇬🇧  Aircraft and aircraft, aircraft and aircraft, aircraft and aircraft

More translations for Xin chào, làm thế nào tôi có thể đến Macau bằng máy bay, xin vui lòng? Anh làm gì trên máy bay

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School