Vietnamese to Chinese

How to say Không phải cần chạy xe sau in Chinese?

不用在车后开车

More translations for Không phải cần chạy xe sau

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe

More translations for 不用在车后开车

在开车  🇨🇳🇬🇧  Driving
在开车  🇨🇳🇬🇧  in the car
我在开车  🇨🇳🇬🇧  I am driving
我在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving
正在开车  🇨🇳🇬🇧  Driving
开车塞车  🇨🇳🇬🇧  Drive a bus jam
老板,在不去开车  🇨🇳🇬🇧  Boss, arent you driving
开车  🇨🇳🇬🇧  Drive
开车  🇨🇳🇬🇧  Drive a car
开车  🇨🇳🇬🇧  Drive
在开车,稍等  🇨🇳🇬🇧  In the car, wait a minute
你在开车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you driving
他正在开车  🇨🇳🇬🇧  Hes driving
刚才在开车  🇨🇳🇬🇧  I was driving
我正在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving
卡车在后面  🇨🇳🇬🇧  The trucks in the back
我现在在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving now
我不会开车  🇨🇳🇬🇧  I cant drive a car
开车不要急  🇨🇳🇬🇧  Dont drive in a hurry
不用出租车  🇨🇳🇬🇧  No taxi