Vietnamese to Chinese
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
76公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 76 kg | ⏯ |
34.5/公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 34.5/kg | ⏯ |
90公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 90 kg | ⏯ |
100斤 🇨🇳 | 🇬🇧 100 kg | ⏯ |
65千克 🇨🇳 | 🇬🇧 65 kg | ⏯ |
98斤 🇨🇳 | 🇬🇧 98 kg | ⏯ |
0.5公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 0.5 kg | ⏯ |
113.4公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 113.4 kg | ⏯ |
24斤 🇨🇳 | 🇬🇧 24 kg | ⏯ |
12斤 🇨🇳 | 🇬🇧 12 kg | ⏯ |
151斤 🇨🇳 | 🇬🇧 151 kg | ⏯ |
1.5千克 🇨🇳 | 🇬🇧 1.5 kg | ⏯ |
160斤 🇨🇳 | 🇬🇧 160 kg | ⏯ |
百五十公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 150 kg | ⏯ |
550公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 550 kg | ⏯ |
170斤 🇨🇳 | 🇬🇧 170 kg | ⏯ |
越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
越南语好难学 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese is hard to learn | ⏯ |
我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
我听不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand Vietnamese | ⏯ |
我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
我想学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to learn Vietnamese | ⏯ |
公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 kilo | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
时尚越南语怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What does fashion Vietnamese say | ⏯ |
教我越南语可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you teach me Vietnamese | ⏯ |
但是我不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know Vietnamese | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
4公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 4kg | ⏯ |
76公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 76 kg | ⏯ |
34.5/公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 34.5/kg | ⏯ |
90公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 90 kg | ⏯ |
半公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Half a kilogram | ⏯ |