我的朋友叫我拿过去,我不敢我不认识路 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends told me to take it, I dare not know the way | ⏯ |
我不认识路 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the way | ⏯ |
我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
所以我不认识我哥 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont know my brother | ⏯ |
不认识路 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not know the way | ⏯ |
我们大家都认识你,所以我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We all know you, so were friends | ⏯ |
认识的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends You Know | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
我想要认识新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to meet new people | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
我在叫我朋友来,带你去哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking my friend to come and take you to Ha | ⏯ |
我们可以认识一下吗朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet some friends | ⏯ |
认识了新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet new people | ⏯ |
所以那店里面的人我都认识,跟我是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 So the people in that shop I know and are friends with me | ⏯ |
我不知道你是否认识我的朋友,他叫麦克 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if you know my friend, his name is Mike | ⏯ |
可以认识一下吗朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you meet some friends | ⏯ |
我带你们去逛吧,都快不认识了路了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you around, I dont know the way | ⏯ |
我不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我去越南旅游的时候,给越南朋友带了一件中国古装 🇨🇳 | 🇬🇧 When I went on a trip to Vietnam, I brought a Chinese antique to my Vietnamese friend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |