想约你吃宵夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you to eat the night | ⏯ |
过夜陪我过夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend the night with me | ⏯ |
我想约你一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you to spend Christmas together | ⏯ |
我只想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you | ⏯ |
你只是想一夜情而已 🇨🇳 | 🇬🇧 You just want a one-night stand | ⏯ |
你过夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you stay up the night | ⏯ |
我只想要你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you | ⏯ |
过夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
我想跟你约会啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to date you | ⏯ |
我想带你在昆明过平安夜啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you to Kunming for Christmas Eve | ⏯ |
你想约几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time would you like to make an appointment | ⏯ |
你能过夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you spend the night | ⏯ |
我想去纽约 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to New York | ⏯ |
我只想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wantto tell you | ⏯ |
是陪我过夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the night you stay with me | ⏯ |
我比你早过平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I had Christmas Eve earlier than you | ⏯ |
过夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you spend the night | ⏯ |
相约在平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet on Christmas Eve | ⏯ |
平安夜快乐,我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve, I miss you | ⏯ |
他约我,我们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me to pass us | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |