Chinese to Vietnamese

How to say 财物轻,怨何生 in Vietnamese?

Tài sản ánh sáng, phàn nàn về những gì cuộc sống

More translations for 财物轻,怨何生

财物  🇨🇳🇬🇧  Property
生物生物  🇨🇳🇬🇧  Biological
埋怨  🇨🇳🇬🇧  Complain
抱怨  🇨🇳🇬🇧  Complain
怨恨  🇨🇳🇬🇧  Resentment
任何事物  🇨🇳🇬🇧  anything
轻狂书生  🇨🇳🇬🇧  Light Maniac Booker
何先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. He
生物  🇨🇳🇬🇧  Biological
痕.争.怨  🇨🇳🇬🇧  s. contest
我抱怨  🇨🇳🇬🇧  I complain
你何时何地出生  🇨🇳🇬🇧  When and where you were born
与何先生  🇨🇳🇬🇧  With Mr. Ho
跟何先生  🇨🇳🇬🇧  With Mr. Ho
生意如何  🇨🇳🇬🇧  Hows the business going
生物课  🇨🇳🇬🇧  Biology class
生物课  🇨🇳🇬🇧  Biology course
在何时将货物送往何地  🇨🇳🇬🇧  When and where to deliver the goods
小声抱怨  🇨🇳🇬🇧  whispered
财富  🇨🇳🇬🇧  Wealth

More translations for Tài sản ánh sáng, phàn nàn về những gì cuộc sống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too