Chinese to Vietnamese

How to say 过几个月你在过来 in Vietnamese?

Bạn đang đến hơn trong một vài tháng

More translations for 过几个月你在过来

我过几个月再来!  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a few months
你几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time do you come over
你几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming
几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time to come
几号过来  🇨🇳🇬🇧  Come on a few numbers
几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time is it coming
你几点能过来  🇨🇳🇬🇧  What time can you come over
三过月以来  🇨🇳🇬🇧  More than three months
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
你现在过来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming now
你几点可以过来  🇨🇳🇬🇧  What time can you come over
你现在一周能过来几次  🇨🇳🇬🇧  How many times a week can you come here now
在一个月就过年了  🇨🇳🇬🇧  Its a new year in a month
在过去的一个月里  🇨🇳🇬🇧  In the past month
你来过  🇨🇳🇬🇧  Youve been here
你过来  🇨🇳🇬🇧  You came here
我下个月过来俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Im coming to Russia next month
你现在过来嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre coming now
你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming now
那你现在过来  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now

More translations for Bạn đang đến hơn trong một vài tháng

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice