Chinese to Vietnamese

How to say 给你打电话了 in Vietnamese?

Tôi đã gọi anh

More translations for 给你打电话了

给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
,我到了给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Im here to call you
做好了打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Ready to call you
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
到了给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get there
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
做好了打电话给你们  🇨🇳🇬🇧  Im ready to call you
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
想打电话给  🇨🇳🇬🇧  Want to call
打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Call him
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, wait a minute, Ill call you
你在给谁打电话  🇨🇳🇬🇧  Who are you calling
打电话给你朋友  🇨🇳🇬🇧  Call your friend

More translations for Tôi đã gọi anh

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a