他们是我放松 🇨🇳 | 🇬🇧 They are me relaxing | ⏯ |
我想放松一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to relax | ⏯ |
我们放松一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets relax | ⏯ |
其它女孩身体没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The other girls arent there | ⏯ |
我觉得他们很放松 🇨🇳 | 🇬🇧 I think they are very relaxed | ⏯ |
想找个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a girl | ⏯ |
你想看一下其他字体吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to look at the other fonts | ⏯ |
这个我先放一下,我买点其他的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put this first, Ill buy something else | ⏯ |
我帮你找一下吧,看有没有其他影院在放 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you find it, see if there are any other theaters in place | ⏯ |
他帮我纹身 🇨🇳 | 🇬🇧 He tattooed me | ⏯ |
请帮我们找到他 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us find him | ⏯ |
让我们放松一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets relax | ⏯ |
体育既能帮助我们锻炼身体,又能让我们感到放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Physical education can not only help us to exercise, but also make us feel relaxed | ⏯ |
我应该不去找他让他放松警惕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Should I not go to him to let him down | ⏯ |
其实我很放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im relaxed | ⏯ |
那我只能找其他人买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I can only find someone else to buy | ⏯ |
他想找个女人结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to get married to a woman | ⏯ |
我想找一个妓女 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a prostitute | ⏯ |
我想找一个菲律宾单身女孩作为妻子很难,因为他们都有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a Filipino single girl as a wife is hard because they all have children | ⏯ |
我找女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girl | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |