Chinese to Vietnamese

How to say 我估计要一月份才能回来了 in Vietnamese?

Tôi không mong đợi để được trở lại cho đến tháng Giêng

More translations for 我估计要一月份才能回来了

估计要三月份了  🇨🇳🇬🇧  Its expected to be March
我们估计一月初回来  🇨🇳🇬🇧  We expect to be back in early January
要到下个月才能回来  🇨🇳🇬🇧  I wont be back until next month
你一月份才可以回去  🇨🇳🇬🇧  You cant go back until January
可能要1月份了  🇨🇳🇬🇧  It could be January
估计出来好晚了  🇨🇳🇬🇧  Its estimated that its too late
我要在一月份回香港  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Hong Kong in January
估计  🇨🇳🇬🇧  Estimation
等你一月份回来给我说  🇨🇳🇬🇧  When you come back in January, you tell me
我的时间到了,要回去几个月才能再来  🇨🇳🇬🇧  My time is up and Ill be back for a few months before I can come back
我得二月份能回中国  🇨🇳🇬🇧  I have to go back to China in February
估计要凌晨一点多  🇨🇳🇬🇧  Its expected to be more than 1 a.m
你月份月几号回来啊  🇨🇳🇬🇧  What day do you come back on the day of the month
估计难  🇨🇳🇬🇧  Its hard to estimate
估计要30分钟  🇨🇳🇬🇧  Its estimated to take 30 minutes
估计需要多久  🇨🇳🇬🇧  How long is it estimated to take
一月份二月份三月份  🇨🇳🇬🇧  January, February, March
一月份二月份  🇨🇳🇬🇧  January and February
一月份二月份  🇨🇳🇬🇧  In January and February
估计快到家了  🇨🇳🇬🇧  I guess its almost home

More translations for Tôi không mong đợi để được trở lại cho đến tháng Giêng

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it