几号呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
是在几楼几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a few floors | ⏯ |
这几号今天是几月几号 🇨🇳 | 🇬🇧 What day are these numbers on | ⏯ |
你们是在几楼几号呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on a few floors | ⏯ |
现在是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a size | ⏯ |
现在是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number now | ⏯ |
开的是几号房间呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number of the room | ⏯ |
你住在这附近,还是在这边工作呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live near here, or do you work here | ⏯ |
你在几号楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on the building | ⏯ |
你要在这边住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay here for a few days | ⏯ |
你是几号房 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the room you are | ⏯ |
你明天几点到几点在这儿呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you be here tomorrow | ⏯ |
你明天几点到几点在这儿呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time youre here tomorrow | ⏯ |
我是这边的1号 🇨🇳 | 🇬🇧 Im number one here | ⏯ |
那你说是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number of you | ⏯ |
你那边是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it on your side | ⏯ |
你几岁呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
我是几组几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a couple of numbers | ⏯ |
我是想问你出差在这边呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you how many days youre on a business trip | ⏯ |
你们在这里,几点钟下班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, what time do you leave work | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |