Chinese to Vietnamese

How to say 那只有几天在这边吗 in Vietnamese?

Đó là chỉ một vài ngày ở đây

More translations for 那只有几天在这边吗

那边有夏天吗  🇨🇳🇬🇧  Is there summer over there
你要在这边住几天  🇨🇳🇬🇧  Youre going to stay here for a few days
在这几天  🇨🇳🇬🇧  In these days
到那边有几公里  🇨🇳🇬🇧  How many kilometers to there
哦,你这边只有美元吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, you only have dollars on your side
只有这几双了  🇨🇳🇬🇧  There are only these pairs
你在这边有卡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a card here
在这几天都在  🇨🇳🇬🇧  Its all the time these days
这几天在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy working these days
奶奶这几天在这边饮食如何  🇨🇳🇬🇧  Hows Grandma eating here these days
那几天  🇨🇳🇬🇧  Those days
在那边有一只强壮的狮子  🇨🇳🇬🇧  Theres a strong lion over there
你有几个朋友在那边喝酒  🇨🇳🇬🇧  How many of your friends are drinking over there
在他旁边,我的只有这个  🇨🇳🇬🇧  Next to him, i have only this
那在那边,你有中国朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any Chinese friends over there
你那边几点  🇨🇳🇬🇧  What time is it on your side
这边有一只水母  🇨🇳🇬🇧  There is a jellyfish here
这边有几个码头  🇨🇳🇬🇧  Theres a couple of docks over here
这里有几只猴子  🇨🇳🇬🇧  How many monkeys are there
只有这个几双了  🇨🇳🇬🇧  Only these pairs

More translations for Đó là chỉ một vài ngày ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job