Chinese to Vietnamese

How to say 帮我背上的痘痘去掉 in Vietnamese?

Giúp tôi thoát khỏi những mụn trứng cá trên lưng của tôi

More translations for 帮我背上的痘痘去掉

脸上痘痘  🇨🇳🇬🇧  Face acne
是去痘痘的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it acne
痘痘  🇨🇳🇬🇧  acne
长痘痘  🇨🇳🇬🇧  Long acne
痘痘针  🇨🇳🇬🇧  acne needles
美女你脸上的痘痘需不需要挤掉  🇨🇳🇬🇧  Beauty, do you need to squeeze out the acne on your face
你皮肤上面有痘痘  🇨🇳🇬🇧  You have acne on your skin
祛痘的  🇨🇳🇬🇧  Acne
长了一颗痘痘  🇨🇳🇬🇧  Ive got a acne
挤痘  🇨🇳🇬🇧  Squeeze acne
祛痘  🇨🇳🇬🇧  Acne
春痘  🇨🇳🇬🇧  Spring pox
牛痘  🇨🇳🇬🇧  Cowpox
解决皮肤痘痘的炎症  🇨🇳🇬🇧  To address the inflammation of skin acne
这个是洗脸的,专门是去痘痘的  🇨🇳🇬🇧  This is a wash, specifically to go to acne
可以改善痘痘,敏感  🇨🇳🇬🇧  Can improve acne, sensitivity
青春痘  🇨🇳🇬🇧  acne
针对痘痘肌额爽肤水  🇨🇳🇬🇧  For acne muscle toner
我用粉刺针帮你清洁一下这颗痘痘吧!  🇨🇳🇬🇧  I use a acne needle to help you clean this acne
你皮肤的痘痘长了多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long has your skin had acne

More translations for Giúp tôi thoát khỏi những mụn trứng cá trên lưng của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel