你写遗书都没用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no use writing a last written book | ⏯ |
你应该带书 🇨🇳 | 🇬🇧 You should bring a book | ⏯ |
你也没带 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt bring it | ⏯ |
iso证书他们都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 iso certificate they dont have | ⏯ |
他们都没有iso证书 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont have iso certificates | ⏯ |
她不爱你,你写遗书都没有用 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt love you, its no use writing a last written book | ⏯ |
你的房间里有一本你的书没有带 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a book in your room that you dont have | ⏯ |
没带 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt bring it | ⏯ |
没带 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
记得带我给你的书 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring me the book I gave you | ⏯ |
书架上没有书 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no books on the shelf | ⏯ |
都没有能带出去的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get it out | ⏯ |
我带了两本书 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought two books with me | ⏯ |
书磁带笔记本 🇨🇳 | 🇬🇧 Book tape notebook | ⏯ |
把书带去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you take the book | ⏯ |
我的书忘带了 🇨🇳 | 🇬🇧 My book has been forgotten | ⏯ |
你的书没说卖萌@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Your book doesnt say sell | ⏯ |
每天都看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I read every day | ⏯ |
没带板 🇨🇳 | 🇬🇧 No boards | ⏯ |
卡没带 🇨🇳 | 🇬🇧 The card didnt bring it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |