中国的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas money | ⏯ |
中国的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese money | ⏯ |
中国钱100 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Money 100 | ⏯ |
中国有钱人少 🇨🇳 | 🇬🇧 There are fewer rich people in China | ⏯ |
去中国多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for china | ⏯ |
中国不用带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 China doesnt have to bring money | ⏯ |
جۇڭگو ug | 🇬🇧 中国 | ⏯ |
中国,中国,中国,中国,中国 🇨🇳 | 🇬🇧 China, China, China, China, China | ⏯ |
包过中国的钱和男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Pocketed Chinese money and men | ⏯ |
我手机里有中国的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have Chinese money on my phone | ⏯ |
中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas | ⏯ |
中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese | ⏯ |
中国的? 🇨🇳 | 🇬🇧 China? | ⏯ |
美国比中国好赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is America making money better than China | ⏯ |
中国的中介 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas intermediary | ⏯ |
中国的国画 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese national painting | ⏯ |
中国的国球 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas national ball | ⏯ |
中国是没有带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 China doesnot bring money | ⏯ |
赚钱了,在回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Make money, back in China | ⏯ |
能不能用中国钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use Chinese money | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance 🇨🇳 | 🇬🇧 Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance | ⏯ |
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn 🇨🇳 | 🇬🇧 KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |