想听你唱歌,我觉得你唱歌一定很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hear you sing, I think you must sing very good | ⏯ |
你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
我唱的中国歌呀你们也听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand the Chinese song I sing | ⏯ |
听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
我说你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you understand | ⏯ |
听他们在唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to them singing | ⏯ |
我挺喜欢听你们唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I love listening to you sing | ⏯ |
我唱首歌给你听,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sing you a song, okay | ⏯ |
唱歌好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to sing | ⏯ |
你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand me | ⏯ |
你们歌唱的很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing very well | ⏯ |
你听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You understand | ⏯ |
你唱歌很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing very well | ⏯ |
你唱歌真好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice of you to sing | ⏯ |
我听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand | ⏯ |
你听得懂我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what Im saying | ⏯ |
你唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sing | ⏯ |
以后听我唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me sing later | ⏯ |
我唱歌不好听 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sing | ⏯ |
的话你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |