Chinese to Vietnamese

How to say 2个月后在过来 in Vietnamese?

Hãy đến hơn trong 2 tháng

More translations for 2个月后在过来

2个月  🇨🇳🇬🇧  2 months
在2月2号  🇨🇳🇬🇧  On February 2nd
在2月21  🇨🇳🇬🇧  On February 21
下个月在来  🇨🇳🇬🇧  Im coming next month
中国新年假期将在2月15号结束,所以你可以在2月20号之后过来  🇨🇳🇬🇧  The Chinese New Year holiday will end on February 15th, so you can come after February 20th
在2月11日到2月14日  🇨🇳🇬🇧  From 11 February to 14 February
在你那里住2个月  🇨🇳🇬🇧  Live there for two months
我过几个月再来!  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a few months
2个小时以后回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in two hours
在11月2日  🇨🇳🇬🇧  On November 2nd
在6月2日  🇨🇳🇬🇧  On June 2nd
在2020年2月  🇨🇳🇬🇧  In February 2020
在2月5号  🇨🇳🇬🇧  On February 5th
你要两个月后来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming in two months
后两个月  🇨🇳🇬🇧  after two months
一个月后  🇨🇳🇬🇧  A month later
三个月后  🇨🇳🇬🇧  Three months later
2月  🇨🇳🇬🇧  February
那你现在过来呆2个小时吧  🇨🇳🇬🇧  Well, youre here for two hours
在2月21日优惠价格12个月  🇨🇳🇬🇧  Discounted prices for 12 months on 21 February

More translations for Hãy đến hơn trong 2 tháng

tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
2+2=4  🇨🇳🇬🇧  2 plus 2 plus 4
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
你是2+2  🇨🇳🇬🇧  You are 2 plus 2
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
2个变压器,2个Mos  🇨🇳🇬🇧  2 transformers, 2 Mos
・ 2 し 得 - 、 、 べ 、 ト  🇨🇳🇬🇧  2 - , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
한된 진액 보습 2종 세트  🇨🇳🇬🇧  2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
在2月2号  🇨🇳🇬🇧  On February 2nd
2乘以2等于4  🇨🇳🇬🇧  2 times 2 equals 4
4减2等于2  🇨🇳🇬🇧  4 minus 2 equals 2
Tem 2 Ford e 2 h92  🇵🇹🇬🇧  It has 2 Ford and 2 h92
2020年2月2号  🇨🇳🇬🇧  February 2, 2020
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
2碗  🇨🇳🇬🇧  2 bowls