Chinese to Vietnamese

How to say 不要睡不要睡 in Vietnamese?

Đừng ngủ, Đừng ngủ

More translations for 不要睡不要睡

不要睡了  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep
先不要睡  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep first
不要睡过头  🇨🇳🇬🇧  Dont oversleep
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
不,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to sleep
你不要觉得要睡着  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel like youre going to sleep
要不要玩会再睡觉  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play and sleep again
不睡  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep
☪☆(੭•̀ω•́)੭̸*月亮不睡我不睡  🇨🇳🇬🇧  ☪☆(੭•̀ω•́)੭̸*月亮不睡我不睡
起床啦,不要睡啦  🇨🇳🇬🇧  Get up, dont sleep
不要再上课睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont go to sleep in class again
不要在上课睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep in class
你也不要太晚睡  🇨🇳🇬🇧  Dont go to bed too late
你不要假装睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont pretend to sleep
不,我想要去睡觉  🇨🇳🇬🇧  No, I want to go to bed
不要说话,去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont talk, go to sleep
你最好不要早睡  🇨🇳🇬🇧  Youd better not go to bed early
我差不多要睡了  🇨🇳🇬🇧  Im almost going to sleep
你要不要再睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Would you like to sleep any more
不。我要睡觉,晚安,你早点睡  🇨🇳🇬🇧  No. Im going to sleep, good night, you go to bed early

More translations for Đừng ngủ, Đừng ngủ

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile