Chinese to Vietnamese

How to say 言语忍,忿自泯 in Vietnamese?

Tonis bằng lời nói, tự gây ra

More translations for 言语忍,忿自泯

自言自语  🇨🇳🇬🇧  Think aloud
自言自语  🇨🇳🇬🇧  Himself
你就在那自言自语吧  🇨🇳🇬🇧  Just talk to yourself there
语言  🇨🇳🇬🇧  language
语言  🇨🇳🇬🇧  Language
那位老人经常自言自语  🇨🇳🇬🇧  The old man often speaks to himself
语言block  🇨🇳🇬🇧  Language block
用(语言)  🇨🇳🇬🇧  In (language)
埃及有自己的语言吗  🇨🇳🇬🇧  Does Egypt have its own language
语言沟通  🇨🇳🇬🇧  Language communication
官方语言  🇨🇳🇬🇧  Official language
地方语言  🇨🇳🇬🇧  Local languages
语言不通  🇨🇳🇬🇧  The language doesnt work
韩国语言  🇨🇳🇬🇧  Han Chinese said
语言主持  🇨🇳🇬🇧  Language hosting
语言骚扰  🇨🇳🇬🇧  Verbal harassment
语言欧元  🇨🇳🇬🇧  Language euro
语言结构  🇨🇳🇬🇧  Language structure
哪种语言  🇨🇳🇬🇧  What language
语言设置  🇨🇳🇬🇧  Language settings

More translations for Tonis bằng lời nói, tự gây ra

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
3D fade out efekt pre PS zadarmo!] 25. januára 2018 58 videní  🇨🇳🇬🇧  3D fade out efekt pre PS zadarmo! 25. Janu?ra 2018 58 viden
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng