Chinese to Vietnamese

How to say 请问附近哪里有出租车 in Vietnamese?

Bạn có thể cho tôi biết nơi có một chiếc taxi gần đó

More translations for 请问附近哪里有出租车

请问附近有出租出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi nearhere
请问到哪里打出租车  🇨🇳🇬🇧  Where can I get a taxi, please
请问去哪里坐出租车  🇨🇳🇬🇧  Where can I take a taxi, please
请问附近哪里有超市  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a supermarket nearby
请问附近哪里有商场  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a shopping mall nearby
哪里有出租车  🇨🇳🇬🇧  Wheres the taxi
这里附近有车租么  🇨🇳🇬🇧  Is there a car rental near here
请问租车在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to rent a car
请问附近的公交车在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the bus nearby
请问,这里附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the toilet near here
请问附近哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet nearby
请问附近哪里有加油站  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a gas station nearby
请问这附近哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there are hotels nearhere
请问去附近哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a restaurant nearby
请问公寓附近有没有可以出租摩托车  🇨🇳🇬🇧  Could I ask if there is any motorcycle to rent near the apartment
请问附近有  🇨🇳🇬🇧  Is it nearby, please
请问附近哪有超市  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the supermarket nearby
请问附近哪有药房  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a pharmacy nearby
请问哪里可以打到出租车  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can get a taxi
你好,请问附近哪里有参观  🇨🇳🇬🇧  Hello, where to visit nearby

More translations for Bạn có thể cho tôi biết nơi có một chiếc taxi gần đó

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice