你好,我叫谁谁谁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, who am I called who | ⏯ |
谁带你来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who brought you here | ⏯ |
谁叫我想外出旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Who told me to go on a trip | ⏯ |
你叫谁家有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose family do you call | ⏯ |
谁叫你打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Who told you to play basketball | ⏯ |
你都不带这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you even bring this | ⏯ |
谁都不要理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Nobody cares about me | ⏯ |
谁都爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody loves it | ⏯ |
都有谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos there | ⏯ |
谁叫你们店里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Who called you in the store | ⏯ |
墨迹一带谁也不安 🇨🇳 | 🇬🇧 No ones upset in the ink area | ⏯ |
墨镜一带,谁也不爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dark glasses, no one loves | ⏯ |
我朋友都想带出去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends want to take it out | ⏯ |
我刚带你出来的地方叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of the place I just brought you out | ⏯ |
这些都是牌子的,不敢带出来 🇨🇳 | 🇬🇧 These are brand, dare not bring it out | ⏯ |
你和谁谁谁谁谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you and who who who who | ⏯ |
谁叫你们这里的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Who called you here | ⏯ |
你是谁你是谁我的名字叫毛泽东我来自你是谁你是谁我名字叫习近平 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you who are you my name is Mao Zedong I come from who are you I call Xi Jinping | ⏯ |
带出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it out | ⏯ |
都没有能带出去的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get it out | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |
艾茹颖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Zhuying | ⏯ |
爱阳阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yangyang | ⏯ |
艾羽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yu | ⏯ |
爱俊俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Junjun | ⏯ |
爱奇艺 🇭🇰 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |