Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
多方面了解更重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Understanding in many ways is more important | ⏯ |
更多了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn more | ⏯ |
它很方便,让我对世界有了更多了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very convenient, let me know more about the world | ⏯ |
我对世界的了解更多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know more about the world | ⏯ |
电脑对我很重要,让我对世界了解更多 🇨🇳 | 🇬🇧 Computers are very important to me, let me know more about the world | ⏯ |
了解更多关于 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn more about it | ⏯ |
我想了解你更多 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know more about you | ⏯ |
了解我更多一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Know me more | ⏯ |
对方说装不下要求换车 🇨🇳 | 🇬🇧 The other side said that the installation can not be loaded and asked to change the car | ⏯ |
是的,需要些时间去了解对方需要的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, it takes some time to understand what the other person needs | ⏯ |
解决的方说很简单 🇨🇳 | 🇬🇧 The solution is simple | ⏯ |
你说对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
解方法 🇨🇳 | 🇬🇧 Solution method | ⏯ |
但是我们需要更多的了解对方,因为我们认识的时间很短 🇨🇳 | 🇬🇧 But we need to know each other more, because we know each other for a short time | ⏯ |
我想了解更多信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to learn more | ⏯ |
让我们更了解月球 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets learn more about the moon | ⏯ |
shi我们更了解月球 🇨🇳 | 🇬🇧 shi we know more about the moon | ⏯ |
使我们更了解月球 🇨🇳 | 🇬🇧 to make us know more about the moon | ⏯ |
了解了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn | ⏯ |
你对动物的了解 🇨🇳 | 🇬🇧 What you know about animals | ⏯ |