Chinese to Vietnamese

How to say 痘痘多不多 in Vietnamese?

Không có nhiều mụn trứng cá

More translations for 痘痘多不多

痘痘  🇨🇳🇬🇧  acne
长痘痘  🇨🇳🇬🇧  Long acne
痘痘针  🇨🇳🇬🇧  acne needles
脸上痘痘  🇨🇳🇬🇧  Face acne
你皮肤的痘痘长了多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long has your skin had acne
是去痘痘的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it acne
长了一颗痘痘  🇨🇳🇬🇧  Ive got a acne
挤痘  🇨🇳🇬🇧  Squeeze acne
祛痘  🇨🇳🇬🇧  Acne
春痘  🇨🇳🇬🇧  Spring pox
牛痘  🇨🇳🇬🇧  Cowpox
可以改善痘痘,敏感  🇨🇳🇬🇧  Can improve acne, sensitivity
你皮肤上面有痘痘  🇨🇳🇬🇧  You have acne on your skin
祛痘的  🇨🇳🇬🇧  Acne
青春痘  🇨🇳🇬🇧  acne
针对痘痘肌额爽肤水  🇨🇳🇬🇧  For acne muscle toner
解决皮肤痘痘的炎症  🇨🇳🇬🇧  To address the inflammation of skin acne
有很多人痘痘长在这一区就说明内分泌不是很好  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of acne in this area to show that the endocrine is not very good
美女你脸上的痘痘需不需要挤掉  🇨🇳🇬🇧  Beauty, do you need to squeeze out the acne on your face
宝贝儿瘟痘  🇨🇳🇬🇧  Baby plague

More translations for Không có nhiều mụn trứng cá

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna