你是打算每天都问我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to ask me every day | ⏯ |
天天亲你加加加加 🇨🇳 | 🇬🇧 Kiss you every day gaga | ⏯ |
我每天都要加班到 🇨🇳 | 🇬🇧 I work overtime every day | ⏯ |
我的一天都在打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been doing injections all day | ⏯ |
我每天都想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you every day | ⏯ |
每天都加班,今天没有加班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work overtime every day, no overtime today | ⏯ |
我今天加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working overtime today | ⏯ |
我都是英文聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im all chatting in English | ⏯ |
我是不是昨天夜晚加的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I add you yesterday night | ⏯ |
我们那儿都是黑天,你们这儿都是白天的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all dark, youre all day | ⏯ |
我每天都要加班到九点 🇨🇳 | 🇬🇧 I work overtime until nine oclock every day | ⏯ |
我每天都在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you every day | ⏯ |
我每天都有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have it every day | ⏯ |
明天后天我都休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be off tomorrow the day after tomorrow | ⏯ |
今天一天我都在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy all day today | ⏯ |
每天都是 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day | ⏯ |
我们每天都可以聊天,我都等我们明天每天晚上都聊天,两个视频聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 We can chat every day, I wait for us to chat every night tomorrow, two video chat | ⏯ |
是的,我每天都运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I exercise every day | ⏯ |
我每天都是七点起 🇨🇳 | 🇬🇧 I start at seven every day | ⏯ |
今天明天后天我都是需要工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to work today and tomorrow, the day after tomorrow | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |