Chinese to Vietnamese

How to say 叫你那本书不带 in Vietnamese?

Hãy bảo anh đừng lấy quyển sách đó

More translations for 叫你那本书不带

我带了两本书  🇨🇳🇬🇧  I brought two books with me
书磁带笔记本  🇨🇳🇬🇧  Book tape notebook
书本书本  🇨🇳🇬🇧  Books
这本书比那本书更没趣  🇨🇳🇬🇧  This book is more boring than that one
这本书没有那本书有趣  🇨🇳🇬🇧  This book is not as interesting as that one
这本书比那本书更有趣  🇨🇳🇬🇧  This book is more interesting than that one
这本书跟那本书一样有趣  🇨🇳🇬🇧  This book is as interesting as that one
你能给他那本书吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give him the book
玩不一本书  🇨🇳🇬🇧  You cant play a book
书本  🇨🇳🇬🇧  Book
书本  🇭🇰🇬🇧  Books
本书  🇨🇳🇬🇧  Book
书本的书  🇨🇳🇬🇧  A book
我带了一本笑话书  🇨🇳🇬🇧  I brought a joke book
要我为你买那本书吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to buy you that book
我把这本书带出图书馆,你介意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind if I take the book out of the library
把那本书扔给我  🇨🇳🇬🇧  Throw me that book
我的书本在那里  🇨🇳🇬🇧  Theres my book
那是一本英语书  🇨🇳🇬🇧  That is an English book
你有几本书  🇨🇳🇬🇧  How many books do you have

More translations for Hãy bảo anh đừng lấy quyển sách đó

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English