Chinese to Vietnamese

How to say 随便吃都在 in Vietnamese?

Ăn bất cứ thứ gì bạn muốn

More translations for 随便吃都在

随便吃  🇨🇳🇬🇧  Eat whatever you want
请随便吃  🇨🇳🇬🇧  Please eat whatever you want
随便吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Eat whatever you want
随便吃吧  🇨🇳🇬🇧  Just eat
随便、我都可以  🇨🇳🇬🇧  Whatever, I can
请随便吃些吧  🇨🇳🇬🇧  Please eat anything
随便吃点鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Feel free to have some chicken
随便点点吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Just eat it
随便  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随便  🇨🇳🇬🇧  casual
随便  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随便在酒吧,怎么听都行  🇨🇳🇬🇧  Feel free at the bar, how can You listen
随便什么都可以  🇨🇳🇬🇧  Anything is fine
不要害羞,随便吃  🇨🇳🇬🇧  Dont be shy and eat whatever you want
随便找点吃的吧!  🇨🇳🇬🇧  Feel the way to eat
随便你  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随便了  🇨🇳🇬🇧  Its casual
随便说  🇨🇳🇬🇧  Just say it
随便吧  🇨🇳🇬🇧  Whatever you want
随你便  🇨🇳🇬🇧  Whatever you do

More translations for Ăn bất cứ thứ gì bạn muốn

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English