Vietnamese to Chinese

How to say Ngày mai tôi sẽ gặp bạn in Chinese?

明天我会遇见你

More translations for Ngày mai tôi sẽ gặp bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 明天我会遇见你

总有一天我会遇见你  🇨🇳🇬🇧  One day Ill meet you
也许有一天我会遇见你  🇨🇳🇬🇧  Maybe one day Ill meet you
明天早上能遇见我家猪  🇨🇳🇬🇧  I can meet my pig tomorrow morning
遇见你  🇨🇳🇬🇧  Meet you
遇见你  🇨🇳🇬🇧  I meet you
明天见,明天见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow, I see you tomorrow
谢谢你遇见我也让我遇见你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for meeting me and letting me meet you
遇见我  🇨🇳🇬🇧  Meet me
当我遇见你  🇨🇳🇬🇧  When I met you
遇见  🇨🇳🇬🇧  meet
遇见  🇨🇳🇬🇧  Met
他遇见我  🇨🇳🇬🇧  He met me
你好,明天见  🇨🇳🇬🇧  Hello, see you tomorrow
明天见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
明天见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
我们明天见  🇨🇳🇬🇧  Well see you tomorrow
明天见再见  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow
刚好遇见你  🇨🇳🇬🇧  Just met you
遇见你真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to meet you
高兴遇见你  🇨🇳🇬🇧  Im glad to meet you