特别好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very nice | ⏯ |
我每次看到你特别淡定 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time I see you are particularly calm | ⏯ |
你长的特别好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You look very good | ⏯ |
别看小,特别聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look small, especially smart | ⏯ |
看到你心情好,我特别开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy to see you in a good mood | ⏯ |
你看起来特别帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 You look very handsome | ⏯ |
所以我现在特别特别的后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 So I have a special regret now | ⏯ |
你很特别 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre special | ⏯ |
特别想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you very much | ⏯ |
特别 🇨🇳 | 🇬🇧 Special | ⏯ |
特别 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially | ⏯ |
看起来特别精神 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks special | ⏯ |
其实,遇到你,我真的感觉特别特别感恩! 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, meet you, I really feel particularly grateful | ⏯ |
我特别希望看你的表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see your show | ⏯ |
我特别想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you very much | ⏯ |
你特别美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
上特别想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially miss you | ⏯ |
看到菲奥特曼 🇨🇳 | 🇬🇧 see Fiottman | ⏯ |
她看起来特别优秀 🇨🇳 | 🇬🇧 She looks particularly good | ⏯ |
你是我遇到最特别的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the most special person Ive ever met | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |