她一有消息就告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 She will tell you as soon as she has news | ⏯ |
告诉我你的麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about your troubles | ⏯ |
告诉你一个好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you good news | ⏯ |
告诉你一个坏消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the bad news | ⏯ |
麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
麻烦转下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, thank you | ⏯ |
我告诉你一个好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you good news | ⏯ |
如果不想要了,麻烦请告诉我一声 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want it, please let me know | ⏯ |
麻烦您帮我转交一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you hand it over for me | ⏯ |
麻烦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
你有消息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any news | ⏯ |
一消息 🇨🇳 | 🇬🇧 A message | ⏯ |
她有办法帮你 但是有些麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a way to help you, but shes in trouble | ⏯ |
麻烦了,有的话发一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, if you do | ⏯ |
等你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your news | ⏯ |
麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 trouble | ⏯ |
麻烦 🇭🇰 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trouble with you | ⏯ |
麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |