啊你说什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what do you mean | ⏯ |
你说的是什么意思呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
这是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
你说的是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你什么人啊,什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you, what do you mean | ⏯ |
你说的什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
你说什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
博士是什么意思呢?是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the doctor mean? What do you mean | ⏯ |
你说这个是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean by that | ⏯ |
你这是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
这是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
这是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
你说这是为什么呀,为什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say that, why | ⏯ |
你说什么说啊是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
说什么呀哼哼哼哼哼是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, humming | ⏯ |
你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |