Chinese to Vietnamese

How to say 尽量给我们安排窗口的位置 in Vietnamese?

Hãy thử vị trí cửa sổ cho chúng tôi

More translations for 尽量给我们安排窗口的位置

请给我安全门的位置!靠窗口的位置,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Please give me the location of the security door! By the position of the window, thank you
请尽量给我靠窗户挨着的两个位置  🇨🇳🇬🇧  Please try to give me two places next to the window
尽量安排哈  🇨🇳🇬🇧  Try to arrange ha
我们的位置,想尽量便宜点  🇨🇳🇬🇧  Our location, want to be as cheap as possible
尽量安排安静的房间  🇨🇳🇬🇧  Try to arrange a quiet room
靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  The location of the window
我要安全出口的位置  🇨🇳🇬🇧  I want a safe exit location
靠窗位置  🇨🇳🇬🇧  Window position
请给我靠近窗户的位置  🇨🇳🇬🇧  Please give me a place near the window
能给我一个安全出口的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a safe exit
坐在安全出口的位置  🇨🇳🇬🇧  Sitting in the safe exit
给我一个靠窗的位置,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Give me a window, thank you
能给我第一排的位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a position in the front row
我想坐靠窗的位置  🇯🇵🇬🇧  Ascission position
我需要靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I need a window
我想坐靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I want to sit by the window
我想坐靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I would like to sit by the window
我想要靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I want the window position
我的位置,请安排尽量前一点,靠近走廊,因为会晕机,谢谢  🇨🇳🇬🇧  我的位置,请安排尽量前一点,靠近走廊,因为会晕机,谢谢
位置给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the location

More translations for Hãy thử vị trí cửa sổ cho chúng tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it