Chinese to Vietnamese

How to say 说话说话 in Vietnamese?

Nói chuyện và nói chuyện

More translations for 说话说话

说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
你说话说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you talk
你说话说的话  🇨🇳🇬🇧  What you say
说话  🇨🇳🇬🇧  Talk
说话  🇨🇳🇬🇧  speak
你说说话  🇨🇳🇬🇧  You say talk
说话说话不说,打死你  🇨🇳🇬🇧  Speak, dont talk, kill you
说话不算话  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter what you say
你才说话说话,再加  🇨🇳🇬🇧  You only talk, add
按住说话,按住说话  🇨🇳🇬🇧  Hold to speak, hold to speak
现在是你你说话说话的话  🇨🇳🇬🇧  Now its you talking
说话啊!  🇨🇳🇬🇧  Talk
说话呀  🇨🇳🇬🇧  Talk
说话啦!  🇨🇳🇬🇧  Talk
我说话  🇨🇳🇬🇧  I speak
你说话  🇨🇳🇬🇧  Say something
再说话  🇨🇳🇬🇧  Speak again
说话了  🇨🇳🇬🇧  Talk
别说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk
和 说话  🇨🇳🇬🇧  And talk

More translations for Nói chuyện và nói chuyện

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o