Chinese to Vietnamese

How to say 你也去过韩国打过工 in Vietnamese?

Bạn cũng đã đến Hàn Quốc, quá

More translations for 你也去过韩国打过工

打过去1000打过去  🇨🇳🇬🇧  Hit the past 1000 dozen past
1000打过去1000打过去钱打过去  🇨🇳🇬🇧  1000 dozen past 1000 dozen past money hit past
你在韩国待过  🇨🇳🇬🇧  Youve been in Korea
我没去过,日本和韩国  🇨🇳🇬🇧  Ive never been there, Japan and Korea
1000打过去  🇨🇳🇬🇧  1000 dozen past
钱打过去  🇨🇳🇬🇧  The money went by
不仅他父母去过美国,他也去过  🇨🇳🇬🇧  Not only has his parents been to America, but he has also been to
你去过中国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to China
你去过中国么  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to China
你去过英国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to England
一拳打过去  🇨🇳🇬🇧  A punch past
以前打过去  🇨🇳🇬🇧  Before playing past
我的电话你打不过,打不过去,打不了  🇨🇳🇬🇧  I cant call you, you cant call, you cant
打过  🇨🇳🇬🇧  Played
你去过中国吗?是的,去年我去过  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to China? Yes, I went there last year
去韩国  🇨🇳🇬🇧  To Korea
你们韩国人过圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you Koreans spend Christmas
你有去过中国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to China
我去过中国  🇨🇳🇬🇧  Ive been to China
我去过泰国  🇨🇳🇬🇧  Ive been to Thailand

More translations for Bạn cũng đã đến Hàn Quốc, quá

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar