Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
但是我要陪着他们 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im going to be with them | ⏯ |
我去陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay with you | ⏯ |
我都会陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there for you | ⏯ |
我会一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
你去哪里,我都会陪着你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wherever you go, Ill be there for you | ⏯ |
作业陪伴着我们星期陪伴着我们,我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Homework accompanied us for weeks, we | ⏯ |
我会一直陪着你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
他们正忙着在山上种树 🇨🇳 | 🇬🇧 They are busy planting trees on the hill | ⏯ |
他不管工作有多忙,都会陪我工作,再累也会陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter how busy he is at work, he will work with me, and then tired will accompany me | ⏯ |
我要你陪着我 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be with me | ⏯ |
他正把我们带到月球上去 🇨🇳 | 🇬🇧 He is taking us to the moon | ⏯ |
我陪着你去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the doctor with you | ⏯ |
我将会带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
陪他们去了 🇨🇳 | 🇬🇧 go with them | ⏯ |
我陪着你,我也不睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you, and Im not sleeping | ⏯ |
我知道我的思恋不能把你带到我身边,但我的祝福会一直陪伴着你! 🇨🇳 | 🇬🇧 I know my love cant bring you to me, but my blessing will always be with you | ⏯ |
我会去找,但我不会认真 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for it, but I wont take it seriously | ⏯ |
我愿意陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to be with you | ⏯ |
我不高兴的时候她会陪着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be there for me when Im not happy | ⏯ |
我正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy | ⏯ |