Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
你和谁一起去的?我和我的家人一起去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you go with? I went with my family | ⏯ |
我不是和家人一起回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going back with my family | ⏯ |
和家人一起还是和朋友出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with your family or go out with friends | ⏯ |
和他们的家人一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to dinner with their families | ⏯ |
和家人一起吃蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat cake with your family | ⏯ |
你和家人一起住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your family | ⏯ |
你和家人一起过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been with your family | ⏯ |
你是要和家人一起去度假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going on vacation with your family | ⏯ |
将要和我的家人一起去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip with my family | ⏯ |
一直和家人一起吃蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been eating cake with my family | ⏯ |
我的家人就一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My family will go with me | ⏯ |
跟家人一起去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel ingres with family | ⏯ |
和我家人生活在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with my family | ⏯ |
和某人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With someone | ⏯ |
全家人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole family together | ⏯ |
为什么你的家人不和你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont your family go with you | ⏯ |
我和我的家人一起去北京游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Beijing with my family | ⏯ |
上周我和我的家人一起去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 I went climbing with my family last week | ⏯ |
我可以和家人呆在一起去放松 🇨🇳 | 🇬🇧 I can stay with my family and relax | ⏯ |
然后我和我的家人一起去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went on a trip with my family | ⏯ |