Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không biết mặt anh in Chinese?

我不知道你的脸

More translations for Tôi không biết mặt anh

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed

More translations for 我不知道你的脸

我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
我不知道你  🇨🇳🇬🇧  I didnt know
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
我不知道,听你的  🇨🇳🇬🇧  I dont know, listen to you
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
我不知道,我知道你要醒来  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I know youre going to wake up
你知道不  🇨🇳🇬🇧  You know no
你不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know
不,你不知道  🇨🇳🇬🇧  No, you dont know
你不知道,谁知道啊  🇨🇳🇬🇧  You dont know, who knows
不知道你找我  🇨🇳🇬🇧  I dont know if youre looking for me
我不知道你家  🇨🇳🇬🇧  I didnt know about your house
你说,我不知道  🇨🇳🇬🇧  You say, I dont know
你不知道我的痛苦  🇨🇳🇬🇧  You dont know my pain
我的女孩你不知道  🇨🇳🇬🇧  My girl you dont know
我不知道你的名字  🇨🇳🇬🇧  I dont know your name
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know