如果你不想要了,请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want it, please let me know | ⏯ |
哥哥如果累了请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother, if hes tired, please tell me | ⏯ |
如果你不告诉他,你可能会被冻死 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont tell him, you may be frozen to death | ⏯ |
如果你全拿了,我就卖给你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you take it all, Ill sell it to you | ⏯ |
有结果了,告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a result, Ill tell you | ⏯ |
给我拿一床被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a bed quilt | ⏯ |
好的。你如果交给了玛丽亚公司。你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. If you give it to Maria. You tell me | ⏯ |
如果需要调律告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to adjust to tell me | ⏯ |
如果他来找你我就告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell him if he comes to you | ⏯ |
如果你有问题,可以告诉给父母 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have a problem, you can tell your parents | ⏯ |
如果没人送你,告诉我我去送你 🇨🇳 | 🇬🇧 If no one gives you, tell me Ill give you it | ⏯ |
如果做好了,我会第一时间告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im done, Ill tell you the first time | ⏯ |
如果你拿到了发票,请交给我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you get the invoice, please give it to me | ⏯ |
如果麻烦多给我们一床被子 🇨🇳 | 🇬🇧 If the trouble gives us a bed quilt | ⏯ |
如果需要调律请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know if you need to adjust | ⏯ |
你告诉如何走 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell how to go | ⏯ |
谁能告诉我,我是被套了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who can tell me that Im covered | ⏯ |
如果你需要我的帮助,请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need my help, please let me know | ⏯ |
如果有一天你讨厌我请你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day you hate me please tell me | ⏯ |
你到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here to tell me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
patchwork quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 patchwork quiltwork | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |