两间房,你会选择哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Two rooms, which one would you choose | ⏯ |
这两间房,你会选择哪一间啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one would you choose between these two rooms | ⏯ |
我可以选择不说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I choose not to say | ⏯ |
这是你的选择都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your choice | ⏯ |
我可以选择 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a choice | ⏯ |
你可以选择一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose | ⏯ |
可以选择短时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose a short time | ⏯ |
可以选择 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose | ⏯ |
我想再开个房间可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to open another room, okay | ⏯ |
两人一间房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people a room | ⏯ |
你可以选择她 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose her | ⏯ |
你可以选择这一款 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose this one | ⏯ |
我可以选择哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one can I choose | ⏯ |
当然,你可以选择不见我 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, you can choose not to see me | ⏯ |
你可以选择一个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose a color | ⏯ |
可以重新开一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 You can reopen a room | ⏯ |
定做可以选择你想要的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Custom can choose the color you want | ⏯ |
可以给我两间风景好一点的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me two rooms with better views | ⏯ |
两间双人房就可以了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two double rooms, right | ⏯ |
不是你开的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that the room youre in | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |