Chinese to Vietnamese

How to say 我欠你三天房租了对吗 in Vietnamese?

Tôi nợ anh 3 ngày thuê nhà, phải không

More translations for 我欠你三天房租了对吗

我现在租了你的3个房间对吗  🇨🇳🇬🇧  I rent your three rooms now, right
今天你要退房了对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre checking out today, arent you
租房子吗  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
我订了三天的房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room for three days
我欠你  🇨🇳🇬🇧  I owe you
你欠我  🇨🇳🇬🇧  You owe me
502的房租到期了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the rent for 502 due
今天你需要付房租  🇨🇳🇬🇧  You need to pay the rent today
租房  🇨🇳🇬🇧  Rent
今天要付房租  🇨🇳🇬🇧  Im going to pay the rent today
你陪我三天,是吗  🇨🇳🇬🇧  Youll be with me for three days, arent you
四三天,三天时间,对吧  🇨🇳🇬🇧  Four or three days, three days, right
你想租几房  🇨🇳🇬🇧  How many rooms would you like to rent
我欠你钱  🇨🇳🇬🇧  I owe you money
我们定了三天的房间,明天想换一个房间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Weve booked a room for three days, can we change it tomorrow
我和我朋友讲过了,你租房的那里吗 我们什么时候去交房租  🇨🇳🇬🇧  I told my friends, where do you rent
我对了吗  🇨🇳🇬🇧  Am I right
租房子  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
再收你三天房费咯  🇨🇳🇬🇧  Ill charge you three more days
我租了一天的车  🇨🇳🇬🇧  I rented a car all day

More translations for Tôi nợ anh 3 ngày thuê nhà, phải không

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like