Vietnamese to Chinese

How to say Đừng ngủ in Chinese?

不睡觉

More translations for Đừng ngủ

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 不睡觉

睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
不能睡觉  🇨🇳🇬🇧  Cant sleep
不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont want to sleep
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
甚至不睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont even sleep
我不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sleep
怎么不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep
你不睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to sleep
我不用睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont have to sleep
睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉  🇨🇳🇬🇧  fall asleep
睡觉  🇨🇳🇬🇧  sleep
睡觉  🇭🇰🇬🇧  Go to bed
睡觉觉了  🇨🇳🇬🇧  Sleep
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
奥特曼睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Altman slept
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
最近晚上不睡觉 白天睡觉啊  🇨🇳🇬🇧  Not sleeping late lying, sleeping during the day
怎么还不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep
上课不能睡觉  🇨🇳🇬🇧  You cant sleep in class