唉,我好想睡觉啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I want to sleep | ⏯ |
蓝颜,还不睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Blue face, still dont sleep ah | ⏯ |
最近晚上不睡觉 白天睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sleeping late lying, sleeping during the day | ⏯ |
你好啊,你睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you sleeping | ⏯ |
你怎么还不睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you sleeping | ⏯ |
我好累啊,我该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so tired, I should go to bed | ⏯ |
好睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to sleep | ⏯ |
睡个好觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good nights sleep | ⏯ |
晚上睡不好觉他 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant sleep well at night | ⏯ |
睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
你几点睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep | ⏯ |
不能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant sleep | ⏯ |
不想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to sleep | ⏯ |
你怎么不会好好睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you sleep well | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
我要好好睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep well | ⏯ |
你好好睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep well | ⏯ |
好醉,好想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so drunk, I want to sleep | ⏯ |
睡觉了好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to bed | ⏯ |
怎么还没睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |