送给你的礼物希望你喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift for you I hope you like | ⏯ |
你我很喜欢你送的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I like your gift very much | ⏯ |
他会送什么礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 What gifts will he give you | ⏯ |
你喜欢吃什么中国食物 🇨🇳 | 🇬🇧 What chinese food do you like | ⏯ |
看来你很喜欢我送给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like you like the gift I gave you | ⏯ |
你送给我的礼物,我很喜欢,谢谢你! 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a gift, I like it very much, thank you | ⏯ |
希望你喜欢我送你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you like the gift I gave you | ⏯ |
送你的礼物希望你喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a gift I hope you like | ⏯ |
我希望你喜欢我送你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you like the gift I gave you | ⏯ |
你为什么喜欢中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like China | ⏯ |
我送个礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present | ⏯ |
你有喜欢的中国的礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a gift for China that you like | ⏯ |
送给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift for you | ⏯ |
小礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 A small gift for you | ⏯ |
这个是送你的礼物,喜欢你能喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a gift for you, like you can like | ⏯ |
我在中国t,你买OK送给你的送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in China t, you buy OK to give you to you | ⏯ |
你喜欢我送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You like it from me | ⏯ |
礼物是你送什么我就要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift is what you give me and what I want | ⏯ |
你喜欢什么动物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of animals do you like | ⏯ |
你喜欢什么食物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |