Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
低脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Low fat | ⏯ |
你的脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fat | ⏯ |
饱和脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturated fat | ⏯ |
反式脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Trans fat | ⏯ |
少量脂肪糖 🇨🇳 | 🇬🇧 A small amount of fat sugar | ⏯ |
你想减脂肪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to lose fat | ⏯ |
0脂肪柠檬汁 🇨🇳 | 🇬🇧 0 fat lemon juice | ⏯ |
主要是这个脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainly this fat | ⏯ |
脂肪肯定是要减的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat must be reduced | ⏯ |
也就是说,减去这些脂肪,你要上就没有多少脂肪了 🇨🇳 | 🇬🇧 That is, minus the fat, you dont have much fat | ⏯ |
我们尽量让脂肪低一点 🇨🇳 | 🇬🇧 We try to keep the fat down a little bit | ⏯ |
你的腹部就没有脂肪了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no fat in your abdomen | ⏯ |
你的腰上的脂肪还是比较多的 🇨🇳 | 🇬🇧 You still have more fat in your waist | ⏯ |
冷热均可低热量非油炸低脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot and cold can be low-calorie non-fried low fat | ⏯ |
也就是说,你的身体有16.8%是体脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 In other words, your body has 16.8% body fat | ⏯ |
没没有脂肪,只含有蛋白质的瘦肉 🇨🇳 | 🇬🇧 No fat, only lean meat with protein | ⏯ |
要少吃盐少吃脂肪,多运动,多动脑 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat less salt and eat less fat, exercise more, move more brain | ⏯ |
我们是通过溶解脂肪的液体达到减肥的效果 🇨🇳 | 🇬🇧 We achieve weight loss by dissolving the fat liquid | ⏯ |
它是不需要手术的,通过冷冻减脂肪 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt require surgery to reduce fat by freezing | ⏯ |