English to Chinese

How to say Chinese people know the way Vietnam in Chinese?

中国人知道越南的路

More translations for Chinese people know the way Vietnam

Do not know the way  🇬🇧🇨🇳  不认识路
Chinese people  🇬🇧🇨🇳  中国人
Politician, the best way to help people  🇬🇧🇨🇳  政治家,帮助人们的最好方法
Chinese people inside  🇬🇧🇨🇳  中国人在里面
I dont know the way to the hotel  🇬🇧🇨🇳  我不知道去旅馆的路
The Chinese people have family stand up  🇬🇧🇨🇳  中国人民有家庭站起来
The Chinese people have finally stand up  🇬🇧🇨🇳  中国人民终于站起来了
You know the way of the soldiers dont you  🇬🇧🇨🇳  你知道士兵们的路吗
If people know  🇬🇧🇨🇳  如果人们知道
People often feel the same way about the particular name  🇬🇧🇨🇳  人们常常对特定名称产生同样的感觉
Im more, Chinese people  🇬🇧🇨🇳  我更多,中国人
I hate Chinese people  🇬🇧🇨🇳  我讨厌中国人
Chinese people invented paper  🇬🇧🇨🇳  中国人发明纸
This is Chinese people  🇬🇧🇨🇳  这是中国人
How many Chinese people  🇬🇧🇨🇳  有多少中国人
our chinese people play firecrackers during the festival  🇬🇧🇨🇳  我们中国人节日期间玩鞭炮
Let me know when you’re on the way  🇬🇧🇨🇳  你在路上的时候告诉我一声
I learned Chinese that way  🇬🇧🇨🇳  我那样学中文
All the way girl, I feel like people outside  🇬🇧🇨🇳  一路女孩,我感觉像外面的人

More translations for 中国人知道越南的路

Bạn biết tiếng việt?  🇻🇳🇨🇳  你知道越南人吗?!
Bạn phải biết tiếng việt mới được  🇻🇳🇨🇳  你必须知道新的越南人
Ở đất nước viet nam lâu anh sẽ biết tiếng việt nam từ từ học hỏi  🇻🇳🇨🇳  在越南长,他会从学习中知道越南语
Bạn có biết tiếng việt không  🇻🇳🇨🇳  你知道越南语吗
Anh biết nhan tin tiếng việt à  🇻🇳🇨🇳  你知道越南新闻
Tôi không biết nhưng tôi thấy Trung Quốc các anh cưới vợ Việt Nam trên 100.000.000 đồng  🇻🇳🇨🇳  我不知道,但我看到中国人你娶越南妻子上亿越南盾
Đơn giản là a dũng biết tiêng việt  🇻🇳🇨🇳  只是一个勇敢的知道越南人
Vietnamese  🇬🇧🇨🇳  越南人
vietman  🇬🇧🇨🇳  越南人
ベトナム人  🇯🇵🇨🇳  越南人
Uk mình người việt nam  🇻🇳🇨🇳  越南的乌人
Bạn đang ở Trung Quốc hay Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  您在中国或越南
Ở Việt Nam khác Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  在越南其他中国
Người Việt Nam với người Việt Nam khác mà  🇻🇳🇨🇳  越南人与其他越南人
Country country, Vietnam  🇬🇧🇨🇳  国家,越南
I know, China  🇬🇧🇨🇳  我知道,中国
I know you are chinese  🇬🇧🇨🇳  我知道你是中国人
Я знала что ты китаец  🇷🇺🇨🇳  我知道你是中国人
Knows her way over  🇬🇧🇨🇳  知道她的路