Vietnamese to Chinese

How to say Nơi bạn sống, đó là một mớ hỗn độn in Chinese?

你住的地方,一团糟

More translations for Nơi bạn sống, đó là một mớ hỗn độn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job

More translations for 你住的地方,一团糟

一团糟  🇨🇳🇬🇧  Mess
地板上的玩具一团糟  🇨🇳🇬🇧  The toys on the floor are a mess
弄得一团糟  🇨🇳🇬🇧  Its a mess
真是一团糟  🇨🇳🇬🇧  Its a mess
住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where to live
我住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where I live
穷困潦倒,一团糟  🇨🇳🇬🇧  Poor, a mess
我们住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where we live
现在住的地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
你住的地方离是隆远  🇨🇳🇬🇧  Where do you live is long
你住的这地方,好舒服  🇨🇳🇬🇧  The place you live in is so comfortable
你住的地方离我太远  🇨🇳🇬🇧  You live too far away from me
你住的地方离我远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from me
我住的地方,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Where I live, you know
你在什么地方住  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
你住的地方还是13所的  🇨🇳🇬🇧  Do you live in 13
找住的地方去吧  🇨🇳🇬🇧  Find a place to live
儿子住的地方是  🇨🇳🇬🇧  Where my son lives
没有住一起 不同的地方  🇨🇳🇬🇧  Theres no place to live together, a different place
我想找一个住宿的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to stay