Chinese to Vietnamese

How to say 说说看 in Vietnamese?

Cho tôi biết để xem

More translations for 说说看

看小说  🇨🇳🇬🇧  Read the novel
看图说话  🇨🇳🇬🇧  Look at the picture and talk
说说说说菠萝  🇨🇳🇬🇧  Talk about pineapple
我说了看书  🇨🇳🇬🇧  I said read
看你怎么说  🇨🇳🇬🇧  See what you say
你说不好看  🇨🇳🇬🇧  You said it wasnt nice
你说说说  🇨🇳🇬🇧  You say it
说说  🇨🇳🇬🇧  Say it
你说着,说说  🇨🇳🇬🇧  You say it, talk
说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
按一下就说说说说说个鸡巴说  🇨🇳🇬🇧  Just say it and say a chicken
你说你说你说你说  🇨🇳🇬🇧  You said you said you said you said
你说看看,你要问啥?你说中国移动  🇨🇳🇬🇧  You say look, what are you going to ask? You said China Mobile
你说说  🇨🇳🇬🇧  You said it
想说说  🇨🇳🇬🇧  I want to say
说归说  🇨🇳🇬🇧  Say it
你说说  🇨🇳🇬🇧  You say it
看你说什么呢  🇨🇳🇬🇧  See what you say
妈妈看着我说  🇨🇳🇬🇧  Mother looked at me and said
我说你看着我  🇨🇳🇬🇧  I said you looked at me

More translations for Cho tôi biết để xem

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up