Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
别走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go | ⏯ |
别让他走 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let him go | ⏯ |
别让我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let me go | ⏯ |
生怕被别人抢走 🇨🇳 | 🇬🇧 For fear of being taken away by others | ⏯ |
被别人捡走怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if i get picked up by someone else | ⏯ |
宝贝,慢点走,别摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, go slow, dont fall | ⏯ |
别别 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it | ⏯ |
走走走走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk and walk | ⏯ |
哦,那我走,按照级别是走高速好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, then I go, according to the level is to walk high speed good | ⏯ |
好,我跟你走别把我丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill go with you and dont lose me | ⏯ |
走走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk | ⏯ |
走走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk around | ⏯ |
走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk | ⏯ |
我有一个特别走路的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a special sister to walk | ⏯ |
别听别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont listen to anyone else | ⏯ |
别别开枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont shoot | ⏯ |
别 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont | ⏯ |
之前转了十个给别人拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten before turning it away to others | ⏯ |
那个东西已经给别人拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 That thing has been taken away from others | ⏯ |
走啊走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |