我是用心感受的,我什么也不会说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel it with my heart, I wont say anything | ⏯ |
用心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart | ⏯ |
感受我的心我也很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel my heart And I love you too | ⏯ |
一边感受着你的心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel your heart while youre feeling | ⏯ |
我也用心的去做了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it with my heart | ⏯ |
真正的爱用眼睛是看不见的,要用心去感受 🇨🇳 | 🇬🇧 True love is invisible with the eyes, and it is necessary to feel with your heart | ⏯ |
谢谢您的用心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your heart | ⏯ |
谢谢你如此的用心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your heart | ⏯ |
你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry | ⏯ |
所以也不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont worry | ⏯ |
一边感受着你的心意,一边把我们的心意传达给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel your heart while conveying our hearts to you | ⏯ |
是想用心去对你的,不是用钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Is to be the heart of you, not with money | ⏯ |
不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not worry | ⏯ |
用心制作 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it with your heart | ⏯ |
小心用火 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful with fire | ⏯ |
他说:“你的心 🇨🇳 | 🇬🇧 He said, Your heart | ⏯ |
真正的爱挣眼睛是看不见的,要用心去感受 🇨🇳 | 🇬🇧 True love earns the eyes is invisible, to feel with your heart | ⏯ |
感谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
可以用的,你可以放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it, you can rest assured | ⏯ |
在感受着你的心意的同时传递着我们爱你的心 🇨🇳 | 🇬🇧 At the same time feeling your heart, we love your heart | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |